Có 2 kết quả:
齊步 qí bù ㄑㄧˊ ㄅㄨˋ • 齐步 qí bù ㄑㄧˊ ㄅㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to match (sb's) stride
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to match (sb's) stride
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0